THACO TOWNER 800A có tải trong với các loại thùng là:
– Thùng lửng: 990kg
– Thùng mui bạt: 900kg
– Thùng kín: 850kg
Kích thước lọt lòng thùng xe Thaco Towner 800A như sau
– Thùng lửng: 2200 x 1330 x 285 mm
– Thùng mui bạt: 2140 x 1330 x 1360 mm
– Thùng kín: 2050 x 1320 x 1240 mm
Thaco Towner 800A, là dòng sản phẩm nâng cấp của xe THACO TOWNER 800. Với các ưu điểm vượt trội và đã được cải tiến nhiều so với dòng Thaco Towner 800 cũ như:
Động cơ công suất lớn hơn, có sức kéo, khả năng tăng tốc và vượt dốc vượt trội, động cơ đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro V. Trang bị hộp số mới. Thaco Towner 800A vẫn giữ được các ưu điểm như nhỏ gọn, dễ dàng lưu thông, chất lượng ổn định, giá cạnh tranh.
Thaco Towner 800A của THACO đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của khách hàng trong phân khúc xe tải nhỏ máy xăng dưới 1 tấn, Thaco Towner 800A đã được nhiều doanh nghiệp đánh giá cao và lựa chọn.
HÌNH ẢNH Thaco Towner 800A:
Động cơ
Thaco Towner 800A được trang bị động cơ SWB11M, Xăng- 4 kỳ, 4 xi – lanh thẳng hàng, dung tích xy-lanh 1.051cc. Động cơ phun xăng điện tử đa điểm, vận hành mạnh mẽ, tiêu hao nhiên liệu thấp, độ bền cao, giúp chủ đầu tư yên tâm khai thác tối đa khả năng chuyên chở, thời gian vận hành mà không ảnh hưởng nhiều đến tuổi thọ sản phẩm, đồng thời tiết kiệm chi phí xăng dầu, tăng hiệu quả kinh tế
Thaco Towner 800A được THACO lắp ráp trên dây chuyền công nghệ tiên tiến của Hàn Quốc, sắt xi được làm từ thép kim hợp chắc chắn chống giãn nỡ trong mọi điều kiện thời tiết, với kích thước thùng có chiều dài phù hợp lên có thể đáp ứng đối đa nhu cầu vận chuyển của quý kháchthùng được thiết kế tầm thấp thuận tiện cho việc lên xuống hàng hóa, xe tải Thaco Towner 800A là sự lựa chọn tốt nhất cho những cung đường nhỏ hẹp.
.
Cabin Xe Thaco Towner 800A với kích thước nhỏ gọn song được thiết kế đẹp mắt hơn, khoa học hơn, kiểu dáng mới năng động hơn, nội thất rộng rãi thông thoáng nội thất được lắp theo tiêu chuẩn đầy đủ tiện nghi an toàn nhất cho người lái khi vận hành
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xe Tải Thaco Towner 800A |
||
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu | SWB11M | |
Loại | Xăng- 4 kỳ, 4 xi – lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử | |
Dung tích xi lanh | cc | 1.051 |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 65,5 x 72 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 61 / 5600 |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 85 / 3200 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí | |
Số tay | 05 số tiến, 01 số lùi | |
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1 = 3.652 / ih2=1.948 / ih3=1.432 / ih4=1.000 / ih5=0,795 / ihR=3.466 | |
Tỷ số truyền cuối | 5.125 | |
HỆ THỐNG LÁI | Bánh răng, thanh răng | |
HỆ THỐNG PHANH | – Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. – Phanh trước: Phanh đĩa – Phanh sau: tang trống |
|
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
LỐP XE | ||
Trước/Sau | 5.00 / 12 | |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 3570 x 1400 x 2105 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 2140 x 1330 x 1360 |
Vệt bánh trước | mm | 1210 |
Vệt bánh sau | mm | 1205 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2010 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 165 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 830 |
Tải trọng | kg | 900 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 1860 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 25,9 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 4,7 |
Tốc độ tối đa | Km/h | 97,99 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 36 |
===================================
✍️ Về chế độ bảo hành: Tại tất cả các trạm bảo hành trên toàn quốc của Thaco
✍️Cung cấp & thay thế phụ tùng chính phẩm trên toàn quốc
✍️Hỗ trợ các thủ tục mua xe trả góp ngân hàng nhanh chóng
✍️Hỗ trợ tư vấn, đóng thùng theo yêu cầu chuyên chở
Chi tiết vui lòng liên hệ 0979.783.989 để được hỗ trợ tư vấn!
Địa chỉ: Thaco Tây Nam – Hà Nội
Thôn Yên Phú, Liên Ninh, Thanh Trì, Hà Nội